Có 2 kết quả:
热量 rè liàng ㄖㄜˋ ㄌㄧㄤˋ • 熱量 rè liàng ㄖㄜˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat
(2) quantity of heat
(3) calorific value
(2) quantity of heat
(3) calorific value
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat
(2) quantity of heat
(3) calorific value
(2) quantity of heat
(3) calorific value
Bình luận 0